HTH-07-2024
|
|
Vùng biển:
|
Hà Tĩnh
|
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số VAPCO/VMS-north/01527 ngày 20/3/2024 của Công ty TNHH Nhiệt điện Vũng Áng II;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo về khu vực và phương tiện thi công nạo vét giai đoạn 2 kênh xả, kênh nhập nước làm mát thuộc Dự án Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng II như sau:
1. Khu vực thi công
- Phạm vi thi công kênh nhận nước được khống chế bởi các điểm:
STT
|
Tên điểm
|
Hệ VN-2000
|
Hệ WGS-84
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ (E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ (E)
|
-
|
I4
|
18°06'15.4"
|
106°22'47.0"
|
18°06'11.8"
|
106°22'53.6"
|
-
|
I5
|
18°06'16.0"
|
106°22'45.9"
|
18°06'12.4"
|
106°22'52.6"
|
-
|
I7
|
18°06'17.0"
|
106°22'45.8"
|
18°06'13.4"
|
106°22'52.5"
|
-
|
I8
|
18°06'28.2"
|
106°22'46.2"
|
18°06'24.6"
|
106°22'52.9"
|
-
|
I9
|
18°06'43.2"
|
106°22'43.0"
|
18°06'39.6"
|
106°22'49.7"
|
-
|
I10
|
18°06'45.2"
|
106°22'41.5"
|
18°06'41.6"
|
106°22'48.1"
|
-
|
I11
|
18°06'45.6"
|
106°22'44.6"
|
18°06'42.0"
|
106°22'51.3"
|
-
|
I12
|
18°06'43.4"
|
106°22'44.0"
|
18°06'39.8"
|
106°22'50.7"
|
-
|
I13
|
18°06'28.3"
|
106°22'47.2"
|
18°06'24.7"
|
106°22'53.9"
|
-
|
I14
|
18°06'16.9"
|
106°22'46.8"
|
18°06'13.3"
|
106°22'53.5"
|
- Phạm vi thi công kênh xả được khống chế bởi các điểm:
STT
|
Tên điểm
|
Hệ VN-2000
|
Hệ WGS-84
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ (E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ (E)
|
-
|
O1
|
18°06'50.6"
|
106°23'36.6"
|
18°06'47.0"
|
106°23'43.3"
|
-
|
O2
|
18°06'49.3"
|
106°23'37.2"
|
18°06'45.7"
|
106°23'43.9"
|
-
|
O3
|
18°06'43.6"
|
106°23'24.3"
|
18°06'40.0"
|
106°23'31.0"
|
-
|
O4
|
18°06'42.1"
|
106°23'22.9"
|
18°06'38.5"
|
106°23'29.5"
|
-
|
O5
|
18°06'06.8"
|
106°23'09.0"
|
18°06'03.2"
|
106°23'15.7"
|
-
|
O6
|
18°06'07.3"
|
106°23'07.7"
|
18°06'03.7"
|
106°23'14.4"
|
-
|
O7
|
18°06'43.4"
|
106°23'21.7"
|
18°06'39.8"
|
106°23'28.4"
|
-
|
O8
|
18°06'44.5"
|
106°23'22.7"
|
18°06'40.9"
|
106°23'29.4"
|
- Khu vực trạm bơm được khống chế bởi các điểm:
STT
|
Tên điểm
|
Hệ VN-2000
|
Hệ WGS-84
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ (E)
|
Vĩ độ (N)
|
Kinh độ (E)
|
-
|
TB1
|
18°04'33.0"
|
106°25'50.5"
|
18°04'29.4"
|
106°25'57.2"
|
-
|
TB2
|
18°04'30.1"
|
106°25'51.9"
|
18°04'26.5"
|
106°25'58.6"
|
-
|
TB3
|
18°04'31.4"
|
106°25'55.0"
|
18°04'27.8"
|
106°26'01.7"
|
-
|
TB4
|
18°04'34.3"
|
106°25'53.7"
|
18°04'30.7"
|
106°26'00.3"
|
2. Thời gian thi công: Đến ngày 31/12/2024.
3. Phương tiện thi công
STT
|
Tên phương tiện
|
Số đăng ký
|
Loại phương tiện
|
Thời hạn thi công
|
-
|
SLĐC 88
|
LA-05790
|
Tàu đặt cẩu
|
Đến ngày 08/6/2024
|
-
|
TÀU KÉO
|
SG-9058
|
Tàu kéo
|
Đến ngày 02/10/2024
|
-
|
SÀI GÒN 10
|
SG-8088
|
Tàu đặt cẩu
|
Đến ngày 29/8/2024
|
-
|
SÀI GÒN 12
|
SG-9370
|
Tàu kéo
|
Đến ngày 02/7/2024
|
-
|
ĐẠI HIỆP 08
|
NA-2510
|
Tàu chở hàng có cửa xả đáy
|
Đến ngày 11/09/2024
|
-
|
HÙNG MẠNH 68
|
XVDO
|
Tàu chở hàng tổng hợp
|
Đến ngày 30/11/2024
|
-
|
THIÊN TÀI 18
|
NA-2616
|
Tàu chở hàng trên boong
|
Đến ngày 05/10/2024
|
-
|
THIÊN TÀI 36
|
NA-2705
|
Tàu đặt cẩu
|
Đến ngày 30/11/2024
|
HƯỚNG DẪN HÀNG HẢI
Các phương tiện thuỷ chú ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.